Có 3 kết quả:

棉签 mián qiān ㄇㄧㄢˊ ㄑㄧㄢ棉簽 mián qiān ㄇㄧㄢˊ ㄑㄧㄢ棉籤 mián qiān ㄇㄧㄢˊ ㄑㄧㄢ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 棉籤|棉签[mian2 qian1]
(2) cotton swab

Từ điển Trung-Anh

cotton swab

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 棉籤|棉签[mian2 qian1]
(2) cotton swab

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cotton swab

Bình luận 0